ROBLOX Player
ROBLOX Player ROBLOX Player là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download ROBLOX Player – NA Phần mềm ROBLOX Player Phần mềm…
ROBLOX Player ROBLOX Player là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download ROBLOX Player – NA Phần mềm ROBLOX Player Phần mềm…
SWF File File SWF là gì? Cách mở file .SWF? Những phần mềm mở file .SWF và sửa file lỗi. Convert Binary SWF file sang định dạng khác. .SWF File Extension File name SWF File File Type Shockwave…
TIF File File TIF là gì? Cách mở file .TIF? Những phần mềm mở file .TIF và sửa file lỗi. Convert Binary TIF file sang định dạng khác. .TIF File Extension File name TIF File File Type 1Tagged…
CHM File File CHM là gì? Cách mở file .CHM? Những phần mềm mở file .CHM và sửa file lỗi. Convert Binary CHM file sang định dạng khác. .CHM File Extension File name CHM File File Type Compiled…
MXF File File MXF là gì? Cách mở file .MXF? Những phần mềm mở file .MXF và sửa file lỗi. Convert Binary MXF file sang định dạng khác. .MXF File Extension File name MXF File File Type 1Material…
Juris Doctor (JD) Định nghĩa Juris Doctor (JD) là gì? Juris Doctor (JD) là Juris Doctor (JD). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Juris Doctor (JD) – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.…
Stack Định nghĩa Stack là gì? Stack là Cây rơm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stack – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Một ngăn xếp…
TS File File TS là gì? Cách mở file .TS? Những phần mềm mở file .TS và sửa file lỗi. Convert Binary TS file sang định dạng khác. .TS File Extension File name TS File File Type 1Video…
Screenshot Định nghĩa Screenshot là gì? Screenshot là Ảnh chụp màn hình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Screenshot – một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 4/10 Một…
Ribbon Định nghĩa Ribbon là gì? Ribbon là Ruy-băng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ribbon – một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 8/10 Ribbon là một yếu…
Network Node Manager (NNM) Định nghĩa Network Node Manager (NNM) là gì? Network Node Manager (NNM) là Mạng Node Manager (NNM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Node Manager (NNM) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology…
Photoblog (Plog) Định nghĩa Photoblog (Plog) là gì? Photoblog (Plog) là Photoblog (plog). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Photoblog (Plog) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…