Type Type là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Type – Definition Type – Kinh tế Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Type Tiếng Việt Loại; Kiểu; Điển Hình; Số Cỡ; Con Chữ (Dùng Để In Hoặc Dùng Trong Máy Đánh … Xem ngay “Type” »
Category: Kinh tế
Offering Offering là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Offering – Definition Offering – Kinh tế Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Offering Tiếng Việt Sự Bán Ra (Chứng Khoán); Vật Bán Ra Chủ đề Kinh tế Định nghĩa – Khái … Xem ngay “Offering” »
Flow Flow là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Flow – Definition Flow – Kinh tế Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Flow Tiếng Việt Dòng, Luồng, Lưu Lượng Chủ đề Kinh tế Định nghĩa – Khái niệm Flow là gì? … Xem ngay “Flow” »
Maintain Maintain là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Maintain – Definition Maintain – Kinh tế Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Maintain Tiếng Việt Duy Trì; Giữ; Giữ Gìn; Bảo Quản; Bảo Dưỡng Chủ đề Kinh tế Định nghĩa – … Xem ngay “Maintain” »
Routine Routine là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Routine – Definition Routine – Kinh tế Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Routine Tiếng Việt Công Việc, Việc Thường Ngày; Lệ Thường Chủ đề Kinh tế Định nghĩa – Khái niệm … Xem ngay “Routine” »
Bill Payment Bill Payment là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Bill Payment – Definition Bill Payment – Kinh tế Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Bill Payment Tiếng Việt Chi Trả Hóa Đơn Chủ đề Kinh tế Định nghĩa – … Xem ngay “Bill Payment” »
GmbH GmbH là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng GmbH – Definition GmbH – Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh GmbH Tiếng Việt GmbH Chủ đề Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh Định nghĩa – … Xem ngay “GmbH” »
Membership Membership là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Membership – Definition Membership – Kinh tế Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Membership Tiếng Việt Tư Cách Thành Viên, Tổng Số Thành Viên Chủ đề Kinh tế Định nghĩa – Khái … Xem ngay “Membership” »