LỰA CHỌN
Motorola Droid X
Motorola Droid X Định nghĩa Motorola Droid X là gì? Motorola Droid X là Motorola Droid X. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Motorola Droid X - một
Corporate Owned, Personally Enabled (COPE)
Corporate Owned, Personally Enabled (COPE) Định nghĩa Corporate Owned, Personally Enabled (COPE) là gì? Corporate Owned, Personally Enabled (COPE) là Corporate nước, Cá nhân Enabled (COPE). Đây là nghĩa tiếng
Very Large Database (VLDB)
Very Large Database (VLDB) Định nghĩa Very Large Database (VLDB) là gì? Very Large Database (VLDB) là Cơ sở dữ liệu rất lớn (VLDB). Đây là nghĩa tiếng Việt của
Direct Attached Storage (DAS)
Direct Attached Storage (DAS) Định nghĩa Direct Attached Storage (DAS) là gì? Direct Attached Storage (DAS) là Chỉ đạo Attached Storage (DAS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ
An An
Tôi tìm kiếm nhiều thông tin giá trị và kết nối các CEO thông qua website này. Mỗi ngày tôi đều vào đây để đọc tin.
Sơn Apple
Tôi tìm được nhiều nhãn hàng và thương hiệu tốt cho lựa chọn của mình. Đọc các đánh giá chân thực giúp tôi đưa ra quyết định dễ dàng.
Service plus finance factoring Định nghĩa Service plus finance factoring là gì? Service plus finance
Processing Định nghĩa Processing là gì? Processing là Chế biến. Đây là nghĩa tiếng Việt
Product depth Định nghĩa Product depth là gì? Product depth là Chiều sâu sản phẩm.