Collaboration Diagram

Định nghĩa Collaboration Diagram là gì?

Collaboration DiagramCollaboration Diagram. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collaboration Diagram – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một sơ đồ hợp tác là một loại trình bày trực quan mà cho thấy cách khác nhau đối tượng phần mềm tương tác với nhau trong một kiến ​​trúc CNTT tổng thể và cách người dùng có thể được hưởng lợi từ sự hợp tác này. Một sơ đồ hợp tác thường đi kèm trong các hình thức của một biểu đồ hình ảnh tương tự như một biểu đồ dòng chảy. Nó có thể hiển thị, trong nháy mắt, làm thế nào một mảnh duy nhất của phần mềm bổ sung cho các bộ phận khác của một hệ thống lớn hơn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong nhiều trường hợp, một sơ đồ hợp tác sẽ hiển thị như thế nào một hệ thống tạo thành từ các cá nhân mẩu phần mềm hoạt động trong thời gian thực. Trong trường hợp khác, các đối tượng biểu đồ dòng chảy có thể đại diện cho một sự tương tác trừu tượng hơn, chẳng hạn như một nguyên nhân và kết quả chung hoặc phối hợp hướng sự kiện có thể xảy ra theo thời gian.

What is the Collaboration Diagram? – Definition

A collaboration diagram is a type of visual presentation that shows how various software objects interact with each other within an overall IT architecture and how users can benefit from this collaboration. A collaboration diagram often comes in the form of a visual chart that resembles a flow chart. It can show, at a glance, how a single piece of software complements other parts of a greater system.

Understanding the Collaboration Diagram

In many cases, a collaboration diagram will show how a system made up of individual software pieces works in real time. In other cases, the flow chart objects may represent a more abstract interaction, such as a general cause-and-effect or event-driven collaboration that may happen over time.

Thuật ngữ liên quan

  • Collaboration Software
  • Video Conferencing
  • Instant Message (IM)
  • Virtual Private Network (VPN)
  • File Sharing
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • Retrosourcing
  • Application Portfolio
  • Contact Manager

Source: ? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm