Communication channel

Định nghĩa Communication channel là gì?

Communication channelKênh thông tin liên lạc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Communication channel – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phương tiện mà qua đó một thông điệp được truyền tới khán giả mục tiêu của nó, chẳng hạn như phương tiện truyền thông in hoặc phát sóng truyền thông (điện tử).

Definition – What does Communication channel mean

A medium through which a message is transmitted to its intended audience, such as print media or broadcast (electronic) media.

Source: ? Business Dictionary