Định nghĩa Fiberboard là gì?
Fiberboard là Fiberboard. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fiberboard – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Thuật ngữ Broad cho sóng hoặc đồng bằng (rắn) cáctông sử dụng trong việc đưa ra các container.
Definition – What does Fiberboard mean
1. Broad term for corrugated or plain (solid) paperboard used in making containers.
Source: Fiberboard là gì? Business Dictionary