Định nghĩa Greenfield là gì?
Greenfield là Greenfield. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Greenfield – một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms – Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 9/10
Greenfield là một thuật ngữ từ ngành xây dựng nó liên quan tới đất đai chưa phát triển. Trong thế giới CNTT, greenfield mô tả một dự án phần mềm được phát triển từ đầu chứ không phải là xây dựng từ một chương trình hiện có. Người ta thường tương phản với “Brownfield,” trong đó mô tả phần mềm được xây dựng từ một chương trình hiện có.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Greenfield? – Definition
Greenfield is a term from the construction industry that refers to undeveloped land. In the IT world, greenfield describes a software project that is developed from scratch rather than built from an existing program. It is often contrasted with “brownfield,” which describes software built from an existing program.
Understanding the Greenfield
Thuật ngữ liên quan
- Grayscale
- Grep
Source: Greenfield là gì? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm