Định nghĩa Liquefied natural gas (LNG) là gì?
Liquefied natural gas (LNG) là Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Liquefied natural gas (LNG) – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Khí thiên nhiên (chủ yếu là metan và etan) nén ở áp suất vừa phải nhưng (không giống như khí dầu mỏ hóa lỏng hoặc LPG) làm lạnh tới -258 ° F để duy trì chất lỏng. Khối lượng khí đốt tự nhiên như chất lỏng là 1/600 khối lượng của nó như khí. LNG được lưu trữ và vận chuyển trong container áp cách điện.
Definition – What does Liquefied natural gas (LNG) mean
Natural gas (mainly methane and ethane) compressed at moderate pressure but (unlike liquefied petroleum gas or LPG) cooled to -258°F to remain liquid. The volume of natural gas as liquid is 1/600th of its volume as gas. LNG is stored and transported in insulated pressure containers.
Source: Liquefied natural gas (LNG) là gì? Business Dictionary