Định nghĩa Listing là gì?
Listing là Niêm yết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Listing – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Chấp nhận của chứng khoán đủ điều kiện để giao dịch trên thị trường chứng khoán.
Definition – What does Listing mean
1. Acceptance of a qualifying security for trading over a stock exchange.
Source: Listing là gì? Business Dictionary