Racism
Racism Định nghĩa Racism là gì? Racism là Kỳ thị chủng tộc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Racism – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z…
Racism Định nghĩa Racism là gì? Racism là Kỳ thị chủng tộc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Racism – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z…
ACR File File ACR là gì? Cách mở file .ACR? Những phần mềm mở file .ACR và sửa file lỗi. Convert N/A ACR file sang định dạng khác. .ACR File Extension File name ACR File File Type 1ACRobot…
Folio Định nghĩa Folio là gì? Folio là Số trang của sách. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Folio – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z…
FHF File File FHF là gì? Cách mở file .FHF? Những phần mềm mở file .FHF và sửa file lỗi. Convert Binary FHF file sang định dạng khác. .FHF File Extension File name FHF File File Type Free…
Social accountability Định nghĩa Social accountability là gì? Social accountability là Trách nhiệm giải trình xã hội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Social accountability – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem…
Satisfactory quality Định nghĩa Satisfactory quality là gì? Satisfactory quality là Chất lượng thỏa đáng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Satisfactory quality – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
Banking system Định nghĩa Banking system là gì? Banking system là Hệ thống ngân hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Banking system – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
DB2 Định nghĩa DB2 là gì? DB2 là DB2. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DB2 – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Xem thêm: Thuật ngữ…
Equitable estoppel Định nghĩa Equitable estoppel là gì? Equitable estoppel là Công bằng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Equitable estoppel – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh…
Job depth Định nghĩa Job depth là gì? Job depth là Chiều sâu công việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Job depth – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
BullGuard BullGuard là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download BullGuard – NA Phần mềm BullGuard Phần mềm BullGuard – Giá từ…
Paired comparison Định nghĩa Paired comparison là gì? Paired comparison là So sánh cặp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Paired comparison – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…