tudien

tudien

Rough cut

Rough cut Định nghĩa Rough cut là gì? Rough cut là Cắt thô. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rough cut – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh…

PFG File

PFG File File PFG là gì? Cách mở file .PFG? Những phần mềm mở file .PFG và sửa file lỗi. Convert Text PFG file sang định dạng khác. .PFG File Extension     File name PFG File File Type jEEPers…

Operating profit margin

Operating profit margin Định nghĩa Operating profit margin là gì? Operating profit margin là Tỷ suất lợi nhuận hoạt động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Operating profit margin – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh…

MyPaint

MyPaint MyPaint là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download MyPaint – NA Phần mềm MyPaint     Phần mềm MyPaint – Giá từ…

Continuing

Continuing Định nghĩa Continuing là gì? Continuing là Tiếp tục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Continuing – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

Fuel cell

Fuel cell Định nghĩa Fuel cell là gì? Fuel cell là Pin nhiên liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fuel cell – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…

Unified Communications as a Service (UCaaS)

Unified Communications as a Service (UCaaS) Định nghĩa Unified Communications as a Service (UCaaS) là gì? Unified Communications as a Service (UCaaS) là Unified Communications như một dịch vụ (UCaaS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Unified Communications…

Lazarus IDE

Lazarus IDE Lazarus IDE là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download Lazarus IDE – NA Phần mềm Lazarus IDE     Phần mềm…

DeepMind

DeepMind Định nghĩa DeepMind là gì? DeepMind là DeepMind. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DeepMind – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 DeepMind Technologies Ltd là…

802.11g

802.11g Định nghĩa 802.11g là gì? 802.11g là 802.11g. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ 802.11g – một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 802.11g là một tiêu…

DNS Hijacking

DNS Hijacking Định nghĩa DNS Hijacking là gì? DNS Hijacking là DNS Hijacking. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DNS Hijacking – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…

User-Generated Content (UGC)

User-Generated Content (UGC) Định nghĩa User-Generated Content (UGC) là gì? User-Generated Content (UGC) là Người dùng tạo nội dung (UGC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ User-Generated Content (UGC) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms –…