FLT File
FLT File File FLT là gì? Cách mở file .FLT? Những phần mềm mở file .FLT và sửa file lỗi. Convert N/A FLT file sang định dạng khác. .FLT File Extension File name FLT File File Type 1Adobe…
FLT File File FLT là gì? Cách mở file .FLT? Những phần mềm mở file .FLT và sửa file lỗi. Convert N/A FLT file sang định dạng khác. .FLT File Extension File name FLT File File Type 1Adobe…
Folio Định nghĩa Folio là gì? Folio là Số trang của sách. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Folio – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z…
Certificate of inspection Định nghĩa Certificate of inspection là gì? Certificate of inspection là Giấy chứng nhận kiểm tra. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certificate of inspection – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực…
ACR File File ACR là gì? Cách mở file .ACR? Những phần mềm mở file .ACR và sửa file lỗi. Convert N/A ACR file sang định dạng khác. .ACR File Extension File name ACR File File Type 1ACRobot…
Windows Workflow Foundation (WF) Định nghĩa Windows Workflow Foundation (WF) là gì? Windows Workflow Foundation (WF) là Windows Workflow Foundation (WF). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Windows Workflow Foundation (WF) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology…
Racism Định nghĩa Racism là gì? Racism là Kỳ thị chủng tộc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Racism – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z…
Voir dire Định nghĩa Voir dire là gì? Voir dire là Voir dire. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Voir dire – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh…
Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP) Định nghĩa Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP) là gì? Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP) là Transmission Control Protocol / Internet Protocol (TCP / IP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Transmission Control Protocol/Internet…
Emailing While Intoxicated (EWI) Định nghĩa Emailing While Intoxicated (EWI) là gì? Emailing While Intoxicated (EWI) là Gửi email trong khi say rượu (EWI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Emailing While Intoxicated (EWI) – một thuật ngữ…
Side collateral Định nghĩa Side collateral là gì? Side collateral là Tài sản thế chấp bên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Side collateral – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm:…
Remediation Định nghĩa Remediation là gì? Remediation là Khắc phục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remediation – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…
Marketing intelligence Định nghĩa Marketing intelligence là gì? Marketing intelligence là Trí thông minh tiếp thị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Marketing intelligence – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm:…