Category Tìm tên File

Hidden Markov Model (HMM)

Hidden Markov Model (HMM) Định nghĩa Hidden Markov Model (HMM) là gì? Hidden Markov Model (HMM) là Hidden Markov Model (HMM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hidden Markov Model (HMM) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology…

Attribute

Attribute Định nghĩa Attribute là gì? Attribute là Đặc tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Attribute – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

MIPS

MIPS Định nghĩa MIPS là gì? MIPS là MIPS. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ MIPS – một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 8/10 Viết tắt của “Triệu…

Windows To Go

Windows To Go Định nghĩa Windows To Go là gì? Windows To Go là Windows Để Go. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Windows To Go – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông…

Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP)

Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP) Định nghĩa Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP) là gì? Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP) là Transmission Control Protocol / Internet Protocol (TCP / IP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Transmission Control Protocol/Internet…

Emailing While Intoxicated (EWI)

Emailing While Intoxicated (EWI) Định nghĩa Emailing While Intoxicated (EWI) là gì? Emailing While Intoxicated (EWI) là Gửi email trong khi say rượu (EWI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Emailing While Intoxicated (EWI) – một thuật ngữ…

Side collateral

Side collateral Định nghĩa Side collateral là gì? Side collateral là Tài sản thế chấp bên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Side collateral – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm:…

Remediation

Remediation Định nghĩa Remediation là gì? Remediation là Khắc phục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remediation – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

Marketing intelligence

Marketing intelligence Định nghĩa Marketing intelligence là gì? Marketing intelligence là Trí thông minh tiếp thị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Marketing intelligence – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm:…

STRIPS

STRIPS Định nghĩa STRIPS là gì? STRIPS là DẢI. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ STRIPS – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý…

RDP File

RDP File File RDP là gì? Cách mở file .RDP? Những phần mềm mở file .RDP và sửa file lỗi. Convert N/A RDP file sang định dạng khác. .RDP File Extension     File name RDP File File Type Remote…

MyPaint

MyPaint MyPaint là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download MyPaint – NA Phần mềm MyPaint     Phần mềm MyPaint – Giá từ…