Digital Photo Album

Định nghĩa Digital Photo Album là gì?

Digital Photo AlbumDigital Photo Album. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Photo Album – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một album ảnh kỹ thuật số là một giao diện phần mềm cho phép người dùng tải lên, lưu trữ và thường thao tác hình ảnh kỹ thuật số. Các tính năng khác có thể bao gồm việc sắp xếp và ghi nhãn, cũng như tùy chọn xem cụ thể. album ảnh kỹ thuật số có thể được chạy như các ứng dụng độc lập, hoặc là một phần của một hệ điều hành. Họ cũng có thể đi kèm với các gói camera. Nhiều trang web phổ biến và nền tảng truyền thông xã hội cung cấp album ảnh kỹ thuật số, là một trong hai một hạm hoặc tính năng thứ yếu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhiếp ảnh kỹ thuật số có thể được truy trở lại những năm 1960, với sự phát triển của hình ảnh kỹ thuật số và các thiết bị tích điện kép (CCD). trạng thái rắn và SLR (single-lens reflex) camera, kết hợp với tăng tính toán của cá nhân, dẫn đến album ảnh kỹ thuật số ngày càng trở nên một yếu giữa các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp và nghiệp dư như nhau.

What is the Digital Photo Album? – Definition

A digital photo album is a software interface that allows users to upload, store and often manipulate digital images. Other features may include arranging and labeling, as well as specific viewing options. Digital photo albums can be run as standalone applications, or as part of an operating system. They might also come paired with camera packages. Many popular websites and social media platforms offer digital photo albums, as either a flagship or secondary feature.

Understanding the Digital Photo Album

Digital photography can be traced back to the 1960s, with the development of digital imaging and the charge-coupled device (CCD). Solid state and SLR (single-lens reflex) cameras, combined with personal computing’s rise, led to the digital photo album becoming a staple among professional and amateur photographers alike.

Thuật ngữ liên quan

  • Digital Photography
  • Image Processing
  • Graphical User Interface (GUI)
  • Digital Camera
  • Pixel
  • In-Row Cooling
  • Sound Card
  • Control Bus
  • Nubus
  • Contact List

Source: ? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm