tudien

tudien

POB File

POB File File POB là gì? Cách mở file .POB? Những phần mềm mở file .POB và sửa file lỗi. Convert N/A POB file sang định dạng khác. .POB File Extension     File name POB File File Type File…

Narcotic

Narcotic Định nghĩa Narcotic là gì? Narcotic là Thuốc mê. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Narcotic – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

Power Cycle

Power Cycle Định nghĩa Power Cycle là gì? Power Cycle là Chu kỳ điện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Power Cycle – một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…

Class members

Class members Định nghĩa Class members là gì? Class members là Thành viên lớp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Class members – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…

Trouble Ticket

Trouble Ticket Định nghĩa Trouble Ticket là gì? Trouble Ticket là Vé rắc rối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trouble Ticket – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…

PNC File

PNC File File PNC là gì? Cách mở file .PNC? Những phần mềm mở file .PNC và sửa file lỗi. Convert Binary PNC file sang định dạng khác. .PNC File Extension     File name PNC File File Type Panasonic…

Synthetic Data

Synthetic Data Định nghĩa Synthetic Data là gì? Synthetic Data là Tổng hợp dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Synthetic Data – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ…

FPF File

FPF File File FPF là gì? Cách mở file .FPF? Những phần mềm mở file .FPF và sửa file lỗi. Convert N/A FPF file sang định dạng khác. .FPF File Extension     File name FPF File File Type IKEA…

Handoff

Handoff Định nghĩa Handoff là gì? Handoff là Ra tay. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Handoff – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Một bàn giao…

Gifted

Gifted Định nghĩa Gifted là gì? Gifted là Năng khiếu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gifted – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

E-book Reader

E-book Reader Định nghĩa E-book Reader là gì? E-book Reader là E-book Reader. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ E-book Reader – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…

Chamber of commerce (COC)

Chamber of commerce (COC) Định nghĩa Chamber of commerce (COC) là gì? Chamber of commerce (COC) là Phòng thương mại (COC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chamber of commerce (COC) – một thuật ngữ được sử dụng…