tudien

tudien

PokerStars.net

PokerStars.net PokerStars.net là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download PokerStars.net – NA Phần mềm PokerStars.net     Phần mềm PokerStars.net – Giá từ…

Fast Ethernet

Fast Ethernet Định nghĩa Fast Ethernet là gì? Fast Ethernet là Fast Ethernet. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fast Ethernet – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…

Contracting party

Contracting party Định nghĩa Contracting party là gì? Contracting party là Bên ký kết hợp đồng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contracting party – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm:…

User Principal Name (UPN)

User Principal Name (UPN) Định nghĩa User Principal Name (UPN) là gì? User Principal Name (UPN) là Tài chính Tên (UPN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ User Principal Name (UPN) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology…

FCB File

FCB File File FCB là gì? Cách mở file .FCB? Những phần mềm mở file .FCB và sửa file lỗi. Convert N/A FCB file sang định dạng khác. .FCB File Extension     File name FCB File File Type File…

Domain Migration

Domain Migration Định nghĩa Domain Migration là gì? Domain Migration là Miền Migration. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Domain Migration – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…

Accumulated depreciation

Accumulated depreciation Định nghĩa Accumulated depreciation là gì? Accumulated depreciation là Khấu hao lũy kế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accumulated depreciation – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

MacVim

MacVim MacVim là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download MacVim – MacVim Phần mềm MacVim     Phần mềm MacVim – Giá từ…

WYSIWYG

WYSIWYG Định nghĩa WYSIWYG là gì? WYSIWYG là WYSIWYG. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ WYSIWYG – một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 6/10 Là viết tắt của…

Initial Sequence Numbers (ISN)

Initial Sequence Numbers (ISN) Định nghĩa Initial Sequence Numbers (ISN) là gì? Initial Sequence Numbers (ISN) là Số thứ tự ban đầu (ISN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Initial Sequence Numbers (ISN) – một thuật ngữ thuộc…

NWF File

NWF File File NWF là gì? Cách mở file .NWF? Những phần mềm mở file .NWF và sửa file lỗi. Convert Binary NWF file sang định dạng khác. .NWF File Extension     File name NWF File File Type Navisworks…

Exposure units

Exposure units Định nghĩa Exposure units là gì? Exposure units là Đơn vị tiếp xúc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exposure units – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…