tudien

tudien

Computational Geometry

Computational Geometry Định nghĩa Computational Geometry là gì? Computational Geometry là Computational Geometry. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Computational Geometry – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…

Stability and growth pact (SGP)

Stability and growth pact (SGP) Định nghĩa Stability and growth pact (SGP) là gì? Stability and growth pact (SGP) là Ổn định và tăng trưởng hiệp ước (SGP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stability and growth pact…

Seedbox

Seedbox Định nghĩa Seedbox là gì? Seedbox là Seedbox. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Seedbox – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Một seedbox là một…

CHL File

CHL File File CHL là gì? Cách mở file .CHL? Những phần mềm mở file .CHL và sửa file lỗi. Convert N/A CHL file sang định dạng khác. .CHL File Extension     File name CHL File File Type WinFast…

Proprietorship

Proprietorship Định nghĩa Proprietorship là gì? Proprietorship là Quyền sở hửu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Proprietorship – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải…

Arson

Arson Định nghĩa Arson là gì? Arson là Đốt phá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Arson – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

Anti-Spyware

Anti-Spyware Định nghĩa Anti-Spyware là gì? Anti-Spyware là Anti-Spyware. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Anti-Spyware – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Chống phần mềm gián…

Mobilization base

Mobilization base Định nghĩa Mobilization base là gì? Mobilization base là Cơ sở huy động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mobilization base – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

Secure Shell (SSH)

Secure Shell (SSH) Định nghĩa Secure Shell (SSH) là gì? Secure Shell (SSH) là Secure Shell (SSH). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Secure Shell (SSH) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông…

Insurance commissioner

Insurance commissioner Định nghĩa Insurance commissioner là gì? Insurance commissioner là Ủy viên bảo hiểm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Insurance commissioner – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

Media Compression

Media Compression Định nghĩa Media Compression là gì? Media Compression là Truyền thông nén. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Media Compression – một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…

CAK File

CAK File File CAK là gì? Cách mở file .CAK? Những phần mềm mở file .CAK và sửa file lỗi. Convert N/A CAK file sang định dạng khác. .CAK File Extension     File name CAK File File Type File…