tudien

tudien

Analog-to-Digital Converter (ADC)

Analog-to-Digital Converter (ADC) Định nghĩa Analog-to-Digital Converter (ADC) là gì? Analog-to-Digital Converter (ADC) là Analog-to-Digital Converter (ADC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Analog-to-Digital Converter (ADC) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông…

On-Screen Display (OSD)

On-Screen Display (OSD) Định nghĩa On-Screen Display (OSD) là gì? On-Screen Display (OSD) là On-Screen Display (OSD). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ On-Screen Display (OSD) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông…

Cease and desist letter

Cease and desist letter Định nghĩa Cease and desist letter là gì? Cease and desist letter là Ngừng và thư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cease and desist letter – một thuật ngữ được sử dụng trong…

PFD File

PFD File File PFD là gì? Cách mở file .PFD? Những phần mềm mở file .PFD và sửa file lỗi. Convert Binary PFD file sang định dạng khác. .PFD File Extension     File name PFD File File Type Micrografx…

Outperform

Outperform Định nghĩa Outperform là gì? Outperform là Làm tốt hơn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Outperform – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải…

Arithmetic Logic Unit (ALU)

Arithmetic Logic Unit (ALU) Định nghĩa Arithmetic Logic Unit (ALU) là gì? Arithmetic Logic Unit (ALU) là Arithmetic Logic Unit (ALU). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Arithmetic Logic Unit (ALU) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology…

Portability

Portability Định nghĩa Portability là gì? Portability là Khả năng di chuyển. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Portability – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Khả…

Injection molding

Injection molding Định nghĩa Injection molding là gì? Injection molding là Ép phun. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Injection molding – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh…

Made to order

Made to order Định nghĩa Made to order là gì? Made to order là Thực hiện để đặt hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Made to order – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực…

Telepresence

Telepresence Định nghĩa Telepresence là gì? Telepresence là TelePresence. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Telepresence – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Telepresence đề cập đến…

OpenID

OpenID Định nghĩa OpenID là gì? OpenID là OpenID. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ OpenID – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Xem thêm: Thuật ngữ…

Network Software

Network Software Định nghĩa Network Software là gì? Network Software là Phần mềm mạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Software – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…