Category Tìm tên File

Indemnify

Indemnify Định nghĩa Indemnify là gì? Indemnify là Miễn Trách Nhiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Indemnify – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải…

Bunny Suit

Bunny Suit Định nghĩa Bunny Suit là gì? Bunny Suit là Thỏ phù hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bunny Suit – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…

Gap in the market

Gap in the market Định nghĩa Gap in the market là gì? Gap in the market là Khoảng cách trên thị trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gap in the market – một thuật ngữ được sử…

Infrastructure Layer

Infrastructure Layer Định nghĩa Infrastructure Layer là gì? Infrastructure Layer là Lớp cơ sở hạ tầng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Infrastructure Layer – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ…

L2R File

L2R File File L2R là gì? Cách mở file .L2R? Những phần mềm mở file .L2R và sửa file lỗi. Convert N/A L2R file sang định dạng khác. .L2R File Extension     File name L2R File File Type Lineage…

Negligent

Negligent Định nghĩa Negligent là gì? Negligent là Không lo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Negligent – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

Interchange

Interchange Định nghĩa Interchange là gì? Interchange là Trao đổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Interchange – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

Cottage industry

Cottage industry Định nghĩa Cottage industry là gì? Cottage industry là Tiểu thủ công nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cottage industry – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

Wireless Wide Area Network (WWAN)

Wireless Wide Area Network (WWAN) Định nghĩa Wireless Wide Area Network (WWAN) là gì? Wireless Wide Area Network (WWAN) là Wide Area Network Wireless (WWAN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wireless Wide Area Network (WWAN) – một…

Gastroenteritis

Gastroenteritis Định nghĩa Gastroenteritis là gì? Gastroenteritis là Bịnh sưng dạ dày. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gastroenteritis – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z…

EarMaster Essential

EarMaster Essential EarMaster Essential là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download EarMaster Essential – NA Phần mềm EarMaster Essential     Phần mềm…

MBT File

MBT File File MBT là gì? Cách mở file .MBT? Những phần mềm mở file .MBT và sửa file lỗi. Convert N/A MBT file sang định dạng khác. .MBT File Extension     File name MBT File File Type Blue…