Category Tìm tên File

GAMECONFIG File

GAMECONFIG File File GAMECONFIG là gì? Cách mở file .GAMECONFIG? Những phần mềm mở file .GAMECONFIG và sửa file lỗi. Convert N/A GAMECONFIG file sang định dạng khác. .GAMECONFIG File Extension     File name GAMECONFIG File File Type File…

Code of conduct

Code of conduct Định nghĩa Code of conduct là gì? Code of conduct là Quy tắc ứng xử. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Code of conduct – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…

F-Secure CUIF

F-Secure CUIF F-Secure CUIF là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download F-Secure CUIF – NA Phần mềm F-Secure CUIF     Phần mềm…

Random Number

Random Number Định nghĩa Random Number là gì? Random Number là Số ngẫu nhiên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Random Number – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…

Flight Mode

Flight Mode Định nghĩa Flight Mode là gì? Flight Mode là Chế độ máy bay. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flight Mode – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ…

Infrastructure Layer

Infrastructure Layer Định nghĩa Infrastructure Layer là gì? Infrastructure Layer là Lớp cơ sở hạ tầng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Infrastructure Layer – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ…

L2R File

L2R File File L2R là gì? Cách mở file .L2R? Những phần mềm mở file .L2R và sửa file lỗi. Convert N/A L2R file sang định dạng khác. .L2R File Extension     File name L2R File File Type Lineage…

Negligent

Negligent Định nghĩa Negligent là gì? Negligent là Không lo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Negligent – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

Interchange

Interchange Định nghĩa Interchange là gì? Interchange là Trao đổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Interchange – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

Cottage industry

Cottage industry Định nghĩa Cottage industry là gì? Cottage industry là Tiểu thủ công nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cottage industry – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

Wireless Wide Area Network (WWAN)

Wireless Wide Area Network (WWAN) Định nghĩa Wireless Wide Area Network (WWAN) là gì? Wireless Wide Area Network (WWAN) là Wide Area Network Wireless (WWAN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wireless Wide Area Network (WWAN) – một…

Gordon Moore

Gordon Moore Định nghĩa Gordon Moore là gì? Gordon Moore là Gordon Moore. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gordon Moore – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…