tudien

tudien

Wireless Wide Area Network (WWAN)

Wireless Wide Area Network (WWAN) Định nghĩa Wireless Wide Area Network (WWAN) là gì? Wireless Wide Area Network (WWAN) là Wide Area Network Wireless (WWAN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wireless Wide Area Network (WWAN) – một…

Cottage industry

Cottage industry Định nghĩa Cottage industry là gì? Cottage industry là Tiểu thủ công nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cottage industry – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

Interchange

Interchange Định nghĩa Interchange là gì? Interchange là Trao đổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Interchange – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

Negligent

Negligent Định nghĩa Negligent là gì? Negligent là Không lo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Negligent – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

L2R File

L2R File File L2R là gì? Cách mở file .L2R? Những phần mềm mở file .L2R và sửa file lỗi. Convert N/A L2R file sang định dạng khác. .L2R File Extension     File name L2R File File Type Lineage…

Infrastructure Layer

Infrastructure Layer Định nghĩa Infrastructure Layer là gì? Infrastructure Layer là Lớp cơ sở hạ tầng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Infrastructure Layer – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ…

Flight Mode

Flight Mode Định nghĩa Flight Mode là gì? Flight Mode là Chế độ máy bay. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flight Mode – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ…

Random Number

Random Number Định nghĩa Random Number là gì? Random Number là Số ngẫu nhiên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Random Number – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…

Code of conduct

Code of conduct Định nghĩa Code of conduct là gì? Code of conduct là Quy tắc ứng xử. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Code of conduct – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…

TGC File

TGC File File TGC là gì? Cách mở file .TGC? Những phần mềm mở file .TGC và sửa file lỗi. Convert N/A TGC file sang định dạng khác. .TGC File Extension     File name TGC File File Type Terragen…

MTQ File

MTQ File File MTQ là gì? Cách mở file .MTQ? Những phần mềm mở file .MTQ và sửa file lỗi. Convert Text MTQ file sang định dạng khác. .MTQ File Extension     File name MTQ File File Type Mustaq…

Metropolitan Statistical Area (MSA)

Metropolitan Statistical Area (MSA) Định nghĩa Metropolitan Statistical Area (MSA) là gì? Metropolitan Statistical Area (MSA) là Diện tích thống kê Metropolitan (MSA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Metropolitan Statistical Area (MSA) – một thuật ngữ được…