Off spec
Off spec Định nghĩa Off spec là gì? Off spec là Tắt đặc tả. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Off spec – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…
Off spec Định nghĩa Off spec là gì? Off spec là Tắt đặc tả. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Off spec – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…
Large-Scale Integration (LSI) Định nghĩa Large-Scale Integration (LSI) là gì? Large-Scale Integration (LSI) là Quy mô lớn Integration (LSI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Large-Scale Integration (LSI) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công…
Global Định nghĩa Global là gì? Global là Toàn cầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Global – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…
PFF File File PFF là gì? Cách mở file .PFF? Những phần mềm mở file .PFF và sửa file lỗi. Convert Binary PFF file sang định dạng khác. .PFF File Extension File name PFF File File Type Formatta…
Intentionally defective grantor trust (IDGT) Định nghĩa Intentionally defective grantor trust (IDGT) là gì? Intentionally defective grantor trust (IDGT) là Tin tưởng người chuyển nhượng cố ý khiếm khuyết (IDGT). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Intentionally defective…
Cash before delivery (CBD) Định nghĩa Cash before delivery (CBD) là gì? Cash before delivery (CBD) là Tiền trước khi giao hàng (CBD). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cash before delivery (CBD) – một thuật ngữ được…
Presumption of innocence Định nghĩa Presumption of innocence là gì? Presumption of innocence là Giả định vô tội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Presumption of innocence – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…
Gordon Moore Định nghĩa Gordon Moore là gì? Gordon Moore là Gordon Moore. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gordon Moore – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…
Capability Maturity Model (CMM) Định nghĩa Capability Maturity Model (CMM) là gì? Capability Maturity Model (CMM) là Capability Maturity Model (CMM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capability Maturity Model (CMM) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology…
Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM) Định nghĩa Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM) là gì? Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM) là Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Subscriber Line…
Collective responsibility Định nghĩa Collective responsibility là gì? Collective responsibility là Trách nhiệm tập thể. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collective responsibility – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
Gigaflop (Gflops) Định nghĩa Gigaflop (Gflops) là gì? Gigaflop (Gflops) là Gigaflop (GFLOPS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gigaflop (Gflops) – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh…