Category Tìm tên File

DSI File

DSI File File DSI là gì? Cách mở file .DSI? Những phần mềm mở file .DSI và sửa file lỗi. Convert N/A DSI file sang định dạng khác. .DSI File Extension     File name DSI File File Type File…

Revenue expenditure

Revenue expenditure Định nghĩa Revenue expenditure là gì? Revenue expenditure là Chi tiêu doanh thu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Revenue expenditure – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

Chamber of commerce (COC)

Chamber of commerce (COC) Định nghĩa Chamber of commerce (COC) là gì? Chamber of commerce (COC) là Phòng thương mại (COC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chamber of commerce (COC) – một thuật ngữ được sử dụng…

OSI Protocols

OSI Protocols Định nghĩa OSI Protocols là gì? OSI Protocols là OSI Giao thức. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ OSI Protocols – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…

E-book Reader

E-book Reader Định nghĩa E-book Reader là gì? E-book Reader là E-book Reader. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ E-book Reader – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…

Qi

Qi Định nghĩa Qi là gì? Qi là Qi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Qi – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Qi là một ngôn…

Gifted

Gifted Định nghĩa Gifted là gì? Gifted là Năng khiếu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gifted – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

Asked price

Asked price Định nghĩa Asked price là gì? Asked price là Giá hỏi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Asked price – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh…

Handoff

Handoff Định nghĩa Handoff là gì? Handoff là Ra tay. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Handoff – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Một bàn giao…

Retainer

Retainer Định nghĩa Retainer là gì? Retainer là Người tùy tùng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Retainer – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải…

Faithful representation

Faithful representation Định nghĩa Faithful representation là gì? Faithful representation là Đại diện đáng tin cậy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Faithful representation – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm:…

SubMiniature Version A Connector (SMA Connector)

SubMiniature Version A Connector (SMA Connector) Định nghĩa SubMiniature Version A Connector (SMA Connector) là gì? SubMiniature Version A Connector (SMA Connector) là Subminiature Phiên bản A Connector (SMA kết nối). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ SubMiniature…