Exposure units
Exposure units Định nghĩa Exposure units là gì? Exposure units là Đơn vị tiếp xúc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exposure units – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
Exposure units Định nghĩa Exposure units là gì? Exposure units là Đơn vị tiếp xúc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exposure units – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
Mobilization base Định nghĩa Mobilization base là gì? Mobilization base là Cơ sở huy động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mobilization base – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
NWF File File NWF là gì? Cách mở file .NWF? Những phần mềm mở file .NWF và sửa file lỗi. Convert Binary NWF file sang định dạng khác. .NWF File Extension File name NWF File File Type Navisworks…
Anti-Spyware Định nghĩa Anti-Spyware là gì? Anti-Spyware là Anti-Spyware. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Anti-Spyware – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Chống phần mềm gián…
Initial Sequence Numbers (ISN) Định nghĩa Initial Sequence Numbers (ISN) là gì? Initial Sequence Numbers (ISN) là Số thứ tự ban đầu (ISN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Initial Sequence Numbers (ISN) – một thuật ngữ thuộc…
Arson Định nghĩa Arson là gì? Arson là Đốt phá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Arson – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…
WYSIWYG Định nghĩa WYSIWYG là gì? WYSIWYG là WYSIWYG. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ WYSIWYG – một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 6/10 Là viết tắt của…
Proprietorship Định nghĩa Proprietorship là gì? Proprietorship là Quyền sở hửu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Proprietorship – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải…
MacVim MacVim là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download MacVim – MacVim Phần mềm MacVim Phần mềm MacVim – Giá từ…
Accumulated depreciation Định nghĩa Accumulated depreciation là gì? Accumulated depreciation là Khấu hao lũy kế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accumulated depreciation – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
Domain Migration Định nghĩa Domain Migration là gì? Domain Migration là Miền Migration. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Domain Migration – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…
DMO File File DMO là gì? Cách mở file .DMO? Những phần mềm mở file .DMO và sửa file lỗi. Convert N/A DMO file sang định dạng khác. .DMO File Extension File name DMO File File Type File…