Category Tìm tên File

Intratype competition

Intratype competition Định nghĩa Intratype competition là gì? Intratype competition là Cạnh tranh intratype. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Intratype competition – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…

Three-Way Handshake

Three-Way Handshake Định nghĩa Three-Way Handshake là gì? Three-Way Handshake là Ba-Way Handshake. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Three-Way Handshake – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…

Strategic priorities

Strategic priorities Định nghĩa Strategic priorities là gì? Strategic priorities là Ưu tiên chiến lược. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Strategic priorities – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

FPF File

FPF File File FPF là gì? Cách mở file .FPF? Những phần mềm mở file .FPF và sửa file lỗi. Convert N/A FPF file sang định dạng khác. .FPF File Extension     File name FPF File File Type IKEA…

Pixel Art

Pixel Art Định nghĩa Pixel Art là gì? Pixel Art là Nghệ thuật điểm ảnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pixel Art – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ…

Synthetic Data

Synthetic Data Định nghĩa Synthetic Data là gì? Synthetic Data là Tổng hợp dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Synthetic Data – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ…

Legislation

Legislation Định nghĩa Legislation là gì? Legislation là Pháp luật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legislation – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

PNC File

PNC File File PNC là gì? Cách mở file .PNC? Những phần mềm mở file .PNC và sửa file lỗi. Convert Binary PNC file sang định dạng khác. .PNC File Extension     File name PNC File File Type Panasonic…

Level of Detail (LOD)

Level of Detail (LOD) Định nghĩa Level of Detail (LOD) là gì? Level of Detail (LOD) là Mức độ chi tiết (LOD). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Level of Detail (LOD) – một thuật ngữ thuộc nhóm…

Trouble Ticket

Trouble Ticket Định nghĩa Trouble Ticket là gì? Trouble Ticket là Vé rắc rối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trouble Ticket – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…

XML Data Island

XML Data Island Định nghĩa XML Data Island là gì? XML Data Island là Đảo dữ liệu XML. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ XML Data Island – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ…

Class members

Class members Định nghĩa Class members là gì? Class members là Thành viên lớp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Class members – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…