Category Tìm tên File

Synthetic Data

Synthetic Data Định nghĩa Synthetic Data là gì? Synthetic Data là Tổng hợp dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Synthetic Data – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ…

Legislation

Legislation Định nghĩa Legislation là gì? Legislation là Pháp luật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legislation – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

PNC File

PNC File File PNC là gì? Cách mở file .PNC? Những phần mềm mở file .PNC và sửa file lỗi. Convert Binary PNC file sang định dạng khác. .PNC File Extension     File name PNC File File Type Panasonic…

Level of Detail (LOD)

Level of Detail (LOD) Định nghĩa Level of Detail (LOD) là gì? Level of Detail (LOD) là Mức độ chi tiết (LOD). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Level of Detail (LOD) – một thuật ngữ thuộc nhóm…

Trouble Ticket

Trouble Ticket Định nghĩa Trouble Ticket là gì? Trouble Ticket là Vé rắc rối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trouble Ticket – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…

XML Data Island

XML Data Island Định nghĩa XML Data Island là gì? XML Data Island là Đảo dữ liệu XML. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ XML Data Island – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ…

Class members

Class members Định nghĩa Class members là gì? Class members là Thành viên lớp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Class members – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…

Oath

Oath Định nghĩa Oath là gì? Oath là Tuyên thệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Oath – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

Long straddle

Long straddle Định nghĩa Long straddle là gì? Long straddle là Straddle dài. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Long straddle – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh…

Transport Layer Security (TLS)

Transport Layer Security (TLS) Định nghĩa Transport Layer Security (TLS) là gì? Transport Layer Security (TLS) là Transport Layer Security (TLS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Transport Layer Security (TLS) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology…

Breakeven graph

Breakeven graph Định nghĩa Breakeven graph là gì? Breakeven graph là Hòa vốn graph. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Breakeven graph – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…

Draft

Draft Định nghĩa Draft là gì? Draft là Bản nháp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Draft – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…