Power Cycle
Power Cycle Định nghĩa Power Cycle là gì? Power Cycle là Chu kỳ điện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Power Cycle – một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…
Power Cycle Định nghĩa Power Cycle là gì? Power Cycle là Chu kỳ điện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Power Cycle – một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…
Narcotic Định nghĩa Narcotic là gì? Narcotic là Thuốc mê. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Narcotic – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…
POB File File POB là gì? Cách mở file .POB? Những phần mềm mở file .POB và sửa file lỗi. Convert N/A POB file sang định dạng khác. .POB File Extension File name POB File File Type File…
Active listening Định nghĩa Active listening là gì? Active listening là Lắng nghe tích cực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Active listening – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
Pension fund Định nghĩa Pension fund là gì? Pension fund là Quỹ hưu trí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pension fund – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…
TXL File File TXL là gì? Cách mở file .TXL? Những phần mềm mở file .TXL và sửa file lỗi. Convert N/A TXL file sang định dạng khác. .TXL File Extension File name TXL File File Type File…
DMO File File DMO là gì? Cách mở file .DMO? Những phần mềm mở file .DMO và sửa file lỗi. Convert N/A DMO file sang định dạng khác. .DMO File Extension File name DMO File File Type File…
Revenue expenditure Định nghĩa Revenue expenditure là gì? Revenue expenditure là Chi tiêu doanh thu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Revenue expenditure – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
Chamber of commerce (COC) Định nghĩa Chamber of commerce (COC) là gì? Chamber of commerce (COC) là Phòng thương mại (COC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chamber of commerce (COC) – một thuật ngữ được sử dụng…
OSI Protocols Định nghĩa OSI Protocols là gì? OSI Protocols là OSI Giao thức. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ OSI Protocols – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…
E-book Reader Định nghĩa E-book Reader là gì? E-book Reader là E-book Reader. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ E-book Reader – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…
Qi Định nghĩa Qi là gì? Qi là Qi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Qi – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Qi là một ngôn…