Cease and desist letter
Cease and desist letter Định nghĩa Cease and desist letter là gì? Cease and desist letter là Ngừng và thư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cease and desist letter – một thuật ngữ được sử dụng trong…
Cease and desist letter Định nghĩa Cease and desist letter là gì? Cease and desist letter là Ngừng và thư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cease and desist letter – một thuật ngữ được sử dụng trong…
Data Intelligence Định nghĩa Data Intelligence là gì? Data Intelligence là Dữ liệu tình báo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Intelligence – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ…
On-Screen Display (OSD) Định nghĩa On-Screen Display (OSD) là gì? On-Screen Display (OSD) là On-Screen Display (OSD). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ On-Screen Display (OSD) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông…
IES File File IES là gì? Cách mở file .IES? Những phần mềm mở file .IES và sửa file lỗi. Convert Binary IES file sang định dạng khác. .IES File Extension File name IES File File Type IES…
Analog-to-Digital Converter (ADC) Định nghĩa Analog-to-Digital Converter (ADC) là gì? Analog-to-Digital Converter (ADC) là Analog-to-Digital Converter (ADC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Analog-to-Digital Converter (ADC) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông…
ACORN Định nghĩa ACORN là gì? ACORN là ACORN. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ ACORN – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý…
Office of Foreign Asset Control (OFAC) Định nghĩa Office of Foreign Asset Control (OFAC) là gì? Office of Foreign Asset Control (OFAC) là Văn phòng kiểm soát tài sản nước ngoài (OFAC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ…
Startup Folder Định nghĩa Startup Folder là gì? Startup Folder là Startup thư mục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Startup Folder – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…
Primary research Định nghĩa Primary research là gì? Primary research là Nghiên cứu chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Primary research – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…
Network Software Định nghĩa Network Software là gì? Network Software là Phần mềm mạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Software – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…
OpenID Định nghĩa OpenID là gì? OpenID là OpenID. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ OpenID – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Xem thêm: Thuật ngữ…
Telepresence Định nghĩa Telepresence là gì? Telepresence là TelePresence. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Telepresence – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Telepresence đề cập đến…