Sole proprietorship
Sole proprietorship Định nghĩa Sole proprietorship là gì? Sole proprietorship là Sở hữu duy nhất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sole proprietorship – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
Sole proprietorship Định nghĩa Sole proprietorship là gì? Sole proprietorship là Sở hữu duy nhất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sole proprietorship – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
League Định nghĩa League là gì? League là Liên đoàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ League – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…
Raw material Định nghĩa Raw material là gì? Raw material là Nguyên liệu thô. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Raw material – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…
Chargeback Định nghĩa Chargeback là gì? Chargeback là Chargeback. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chargeback – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý…
Pegging Định nghĩa Pegging là gì? Pegging là Pegging. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pegging – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý…
Sale price Định nghĩa Sale price là gì? Sale price là Giá bán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sale price – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh…
Repayment plan Định nghĩa Repayment plan là gì? Repayment plan là Kế hoạch trả nợ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Repayment plan – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
Perpetual succession Định nghĩa Perpetual succession là gì? Perpetual succession là Thành công liên tiếp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Perpetual succession – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
Vertical Application Định nghĩa Vertical Application là gì? Vertical Application là Dọc Application. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vertical Application – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…
Spamming Định nghĩa Spamming là gì? Spamming là Gửi thư rác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Spamming – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Gửi thư…
Concurrent Versions System (CVS) Định nghĩa Concurrent Versions System (CVS) là gì? Concurrent Versions System (CVS) là Các phiên bản đồng thời hệ thống (CVS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Concurrent Versions System (CVS) – một thuật…
FEV File File FEV là gì? Cách mở file .FEV? Những phần mềm mở file .FEV và sửa file lỗi. Convert Binary FEV file sang định dạng khác. .FEV File Extension File name FEV File File Type 1FMOD…