Category Tìm tên File

Pegging

Pegging Định nghĩa Pegging là gì? Pegging là Pegging. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pegging – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý…

Sale price

Sale price Định nghĩa Sale price là gì? Sale price là Giá bán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sale price – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh…

Repayment plan

Repayment plan Định nghĩa Repayment plan là gì? Repayment plan là Kế hoạch trả nợ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Repayment plan – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

Perpetual succession

Perpetual succession Định nghĩa Perpetual succession là gì? Perpetual succession là Thành công liên tiếp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Perpetual succession – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

Vertical Application

Vertical Application Định nghĩa Vertical Application là gì? Vertical Application là Dọc Application. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vertical Application – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…

Spamming

Spamming Định nghĩa Spamming là gì? Spamming là Gửi thư rác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Spamming – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Gửi thư…

Concurrent Versions System (CVS)

Concurrent Versions System (CVS) Định nghĩa Concurrent Versions System (CVS) là gì? Concurrent Versions System (CVS) là Các phiên bản đồng thời hệ thống (CVS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Concurrent Versions System (CVS) – một thuật…

FEV File

FEV File File FEV là gì? Cách mở file .FEV? Những phần mềm mở file .FEV và sửa file lỗi. Convert Binary FEV file sang định dạng khác. .FEV File Extension     File name FEV File File Type 1FMOD…

Gigaflop (Gflops)

Gigaflop (Gflops) Định nghĩa Gigaflop (Gflops) là gì? Gigaflop (Gflops) là Gigaflop (GFLOPS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gigaflop (Gflops) – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh…

Daisy Chain

Daisy Chain Định nghĩa Daisy Chain là gì? Daisy Chain là Chuỗi Daisy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Daisy Chain – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…

Collective responsibility

Collective responsibility Định nghĩa Collective responsibility là gì? Collective responsibility là Trách nhiệm tập thể. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collective responsibility – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

White-Box Testing

White-Box Testing Định nghĩa White-Box Testing là gì? White-Box Testing là -Box Testing trắng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ White-Box Testing – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…