Daisy Chain
Daisy Chain Định nghĩa Daisy Chain là gì? Daisy Chain là Chuỗi Daisy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Daisy Chain – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…
Daisy Chain Định nghĩa Daisy Chain là gì? Daisy Chain là Chuỗi Daisy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Daisy Chain – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…
Collective responsibility Định nghĩa Collective responsibility là gì? Collective responsibility là Trách nhiệm tập thể. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collective responsibility – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
White-Box Testing Định nghĩa White-Box Testing là gì? White-Box Testing là -Box Testing trắng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ White-Box Testing – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…
Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM) Định nghĩa Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM) là gì? Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM) là Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Subscriber Line…
Diameter Định nghĩa Diameter là gì? Diameter là Đường kính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Diameter – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Đường kính là…
Capability Maturity Model (CMM) Định nghĩa Capability Maturity Model (CMM) là gì? Capability Maturity Model (CMM) là Capability Maturity Model (CMM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capability Maturity Model (CMM) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology…
Cognition Định nghĩa Cognition là gì? Cognition là Nhận thức. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cognition – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…
Sole proprietorship Định nghĩa Sole proprietorship là gì? Sole proprietorship là Sở hữu duy nhất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sole proprietorship – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
League Định nghĩa League là gì? League là Liên đoàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ League – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…
Raw material Định nghĩa Raw material là gì? Raw material là Nguyên liệu thô. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Raw material – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…
Chargeback Định nghĩa Chargeback là gì? Chargeback là Chargeback. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chargeback – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý…
Pegging Định nghĩa Pegging là gì? Pegging là Pegging. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pegging – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý…