Inactivity
Inactivity là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Inactivity – Definition Inactivity – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Inactivity |
Tiếng Việt | Trạng Thái Không Hoạt Động; Trạng Thái Trầm Trệ |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Inactivity là gì?
- Inactivity là Trạng Thái Không Hoạt Động; Trạng Thái Trầm Trệ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Inactivity
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Inactivity là gì? (hay Trạng Thái Không Hoạt Động; Trạng Thái Trầm Trệ nghĩa là gì?) Định nghĩa Inactivity là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Inactivity / Trạng Thái Không Hoạt Động; Trạng Thái Trầm Trệ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục