Operating System

    Operating System là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Operating System – Definition Operating System – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Chế Độ Nghiệp Vụ; Hệ Điều Hành (Máy Tính)
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Operating System là gì?

    • Operating System là Chế Độ Nghiệp Vụ; Hệ Điều Hành (Máy Tính).
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Operating System

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Operating System là gì? (hay Chế Độ Nghiệp Vụ; Hệ Điều Hành (Máy Tính) nghĩa là gì?) Định nghĩa Operating System là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Operating System / Chế Độ Nghiệp Vụ; Hệ Điều Hành (Máy Tính). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây