Survivor

    Survivor là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Survivor – Definition Survivor – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Người Sống Còn; Người Sống Sót 
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Survivor là gì?

    • Survivor là Người Sống Còn; Người Sống Sót .
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Survivor

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Survivor là gì? (hay Người Sống Còn; Người Sống Sót  nghĩa là gì?) Định nghĩa Survivor là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Survivor / Người Sống Còn; Người Sống Sót . Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây