Jitter
Jitter là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Jitter – Definition Jitter – Tài chính cá nhân Gian lận tài chính
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Jitter |
Tiếng Việt | hốt hoảng |
Chủ đề | Tài chính cá nhân Gian lận tài chính |
Định nghĩa – Khái niệm
Jitter là gì?
#VALUE!
- Jitter là hốt hoảng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính cá nhân Gian lận tài chính.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Jitter
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính cá nhân Gian lận tài chính Jitter là gì? (hay hốt hoảng nghĩa là gì?) Định nghĩa Jitter là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Jitter / hốt hoảng. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục