tudien

tudien

Designated Market Maker (DMM)

Designated Market Maker (DMM) Designated Market Maker (DMM) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Designated Market Maker (DMM) – Definition Designated Market Maker (DMM) – Kỹ năng…

Management Buy-In (MBI)

Management Buy-In (MBI) Management Buy-In (MBI) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Management Buy-In (MBI) – Definition Management Buy-In (MBI) – Tài chính doanh nghiệp & Kế…

Product Category

Product Category Product Category là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Product Category – Definition Product Category – Kinh tế Thông tin thuật ngữ     Tiếng Anh…

Charge Card

Charge Card Charge Card là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Charge Card – Definition Charge Card – Kinh tế Thông tin thuật ngữ     Tiếng Anh…

Savings Account

Savings Account Savings Account là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Savings Account – Definition Savings Account – Kinh tế Thông tin thuật ngữ     Tiếng Anh…

Spreadsheet

Spreadsheet Spreadsheet là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Spreadsheet – Definition Spreadsheet – Kinh tế Thông tin thuật ngữ     Tiếng Anh Spreadsheet Tiếng Việt Bảng…

Grade

Grade Grade là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Grade – Definition Grade – Kinh tế Thông tin thuật ngữ     Tiếng Anh Grade Tiếng Việt Hạng;…

Knock-On Effect

Knock-On Effect Knock-On Effect là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Knock-On Effect – Definition Knock-On Effect – Kinh tế Thông tin thuật ngữ     Tiếng Anh…

No Data

No Data No Data là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng No Data – Definition No Data – Kinh tế Thông tin thuật ngữ     Tiếng Anh…

Head

Head Head là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Head – Definition Head – Kinh tế Thông tin thuật ngữ     Tiếng Anh Head Tiếng Việt Người…

SHPT

SHPT SHPT là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng SHPT – Definition SHPT – Kinh tế Thông tin thuật ngữ     Tiếng Anh SHPT Tiếng Việt Ship-Ment…

Market Value Added (MVA)

Market Value Added (MVA) Market Value Added (MVA) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Market Value Added (MVA) – Definition Market Value Added (MVA) – Tài chính…