Designated Market Maker (DMM)
Designated Market Maker (DMM) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Designated Market Maker (DMM) – Definition Designated Market Maker (DMM) – Kỹ năng giao dịch Nền tảng & Công cụ giao dịch
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Designated Market Maker (DMM) |
Tiếng Việt | Designated Market Maker (DMM) |
Chủ đề | Kỹ năng giao dịch Nền tảng & Công cụ giao dịch |
Định nghĩa – Khái niệm
Designated Market Maker (DMM) là gì?
#VALUE!
- Designated Market Maker (DMM) là Designated Market Maker (DMM).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ năng giao dịch Nền tảng & Công cụ giao dịch.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Designated Market Maker (DMM)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ năng giao dịch Nền tảng & Công cụ giao dịch Designated Market Maker (DMM) là gì? (hay Designated Market Maker (DMM) nghĩa là gì?) Định nghĩa Designated Market Maker (DMM) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Designated Market Maker (DMM) / Designated Market Maker (DMM). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục