tudien

tudien

Certified Output Protection Protocol (COPP)

Certified Output Protection Protocol (COPP) Định nghĩa Certified Output Protection Protocol (COPP) là gì? Certified Output Protection Protocol (COPP) là Output chứng nhận bảo vệ Protocol (COPP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certified Output Protection Protocol (COPP)…

Enterprise Software

Enterprise Software Định nghĩa Enterprise Software là gì? Enterprise Software là Phần mềm doanh nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enterprise Software – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ…

README File

README File File README là gì? Cách mở file .README? Những phần mềm mở file .README và sửa file lỗi. Convert N/A README file sang định dạng khác. .README File Extension     File name README File File Type Readme…

Flow Control

Flow Control Định nghĩa Flow Control là gì? Flow Control là Kiểm soát lưu lượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flow Control – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ…

End User

End User Định nghĩa End User là gì? End User là Người dùng cuối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ End User – một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…

WAR File

WAR File File WAR là gì? Cách mở file .WAR? Những phần mềm mở file .WAR và sửa file lỗi. Convert Binary WAR file sang định dạng khác. .WAR File Extension     File name WAR File File Type Java…

APKG File

APKG File File APKG là gì? Cách mở file .APKG? Những phần mềm mở file .APKG và sửa file lỗi. Convert Text APKG file sang định dạng khác. .APKG File Extension     File name APKG File File Type Exported…

System Integrator (SI)

System Integrator (SI) Định nghĩa System Integrator (SI) là gì? System Integrator (SI) là Tích hợp hệ thống (SI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ System Integrator (SI) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công…

User ID

User ID Định nghĩa User ID là gì? User ID là Tên người dùng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ User ID – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…

UMP File

UMP File File UMP là gì? Cách mở file .UMP? Những phần mềm mở file .UMP và sửa file lỗi. Convert N/A UMP file sang định dạng khác. .UMP File Extension     File name UMP File File Type File…

Gap analysis

Gap analysis Định nghĩa Gap analysis là gì? Gap analysis là Phân tích khoảng cách. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gap analysis – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

Subdirectory

Subdirectory Định nghĩa Subdirectory là gì? Subdirectory là thư mục con. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Subdirectory – một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 4/10 Máy tính…