tudien

tudien

Diameter

Diameter Định nghĩa Diameter là gì? Diameter là Đường kính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Diameter – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Đường kính là…

White-Box Testing

White-Box Testing Định nghĩa White-Box Testing là gì? White-Box Testing là -Box Testing trắng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ White-Box Testing – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…

Daisy Chain

Daisy Chain Định nghĩa Daisy Chain là gì? Daisy Chain là Chuỗi Daisy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Daisy Chain – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…

FEV File

FEV File File FEV là gì? Cách mở file .FEV? Những phần mềm mở file .FEV và sửa file lỗi. Convert Binary FEV file sang định dạng khác. .FEV File Extension     File name FEV File File Type 1FMOD…

Network Video Recorder (NVR)

Network Video Recorder (NVR) Định nghĩa Network Video Recorder (NVR) là gì? Network Video Recorder (NVR) là Ghi video kĩ thuật mạng (NVR). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Video Recorder (NVR) – một thuật ngữ thuộc…

CVM File

CVM File File CVM là gì? Cách mở file .CVM? Những phần mềm mở file .CVM và sửa file lỗi. Convert N/A CVM file sang định dạng khác. .CVM File Extension     File name CVM File File Type File…

YouCam

YouCam YouCam là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download YouCam – NA Phần mềm YouCam     Phần mềm YouCam – Giá từ…

Radiation

Radiation Định nghĩa Radiation là gì? Radiation là Sự bức xạ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Radiation – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải…

Modulation Fallback

Modulation Fallback Định nghĩa Modulation Fallback là gì? Modulation Fallback là Điều chế dự phòng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Modulation Fallback – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ…

Elemental

Elemental Định nghĩa Elemental là gì? Elemental là Nguyên chất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Elemental – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

Working file

Working file Định nghĩa Working file là gì? Working file là Tập tin làm việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Working file – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

Philanthropist

Philanthropist Định nghĩa Philanthropist là gì? Philanthropist là Từ thiện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Philanthropist – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…