Change in control
Change in control Định nghĩa Change in control là gì? Change in control là Sự thay đổi trong kiểm soát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Change in control – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh…
Change in control Định nghĩa Change in control là gì? Change in control là Sự thay đổi trong kiểm soát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Change in control – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh…
Budget estimate Định nghĩa Budget estimate là gì? Budget estimate là Dự toán ngân sách. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Budget estimate – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…
Hearing Định nghĩa Hearing là gì? Hearing là Thính giác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hearing – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…
WaveLab LE WaveLab LE là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download WaveLab LE – NA Phần mềm WaveLab LE Phần mềm…
Replenish Định nghĩa Replenish là gì? Replenish là Replenish. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Replenish – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý…
Conspicuous Định nghĩa Conspicuous là gì? Conspicuous là Dễ thấy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Conspicuous – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…
Internet Addiction Định nghĩa Internet Addiction là gì? Internet Addiction là Nghiện Internet. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Internet Addiction – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…
SVF File File SVF là gì? Cách mở file .SVF? Những phần mềm mở file .SVF và sửa file lỗi. Convert Text SVF file sang định dạng khác. .SVF File Extension File name SVF File File Type 1Serial…
Certificate Authority Server Định nghĩa Certificate Authority Server là gì? Certificate Authority Server là Certificate Authority máy chủ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certificate Authority Server – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ…
Favorite Icon (Favicon) Định nghĩa Favorite Icon (Favicon) là gì? Favorite Icon (Favicon) là Biểu tượng yêu thích (Favicon). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Favorite Icon (Favicon) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công…
Image Map Định nghĩa Image Map là gì? Image Map là Hình ảnh bản đồ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Image Map – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ…
Speculative transaction Định nghĩa Speculative transaction là gì? Speculative transaction là Giao dịch đầu cơ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Speculative transaction – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…