Primary research

Định nghĩa Primary research là gì?

Primary researchNghiên cứu chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Primary research – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thí nghiệm, điều tra, hoặc kiểm tra thực hiện để dữ liệu Acquire đầu tay, chứ không phải được thu thập từ các nguồn công bố.

Definition – What does Primary research mean

Experiments, investigations, or tests carried out to acquire data first-hand, rather than being gathered from published sources.

Source: ? Business Dictionary