Assessable Income Or Profit
Assessable Income Or Profit là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Assessable Income Or Profit – Definition Assessable Income Or Profit – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Assessable Income Or Profit |
Tiếng Việt | Thu Nhập Hoặc Lợi Nhuận Chịu Thuế |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Assessable Income Or Profit là gì?
Xem TAXABLE INCOME, ALLOWANCES AND EXPENSES FOR CORPORATION TAX, ALLOWANCES AND EXPENSES FOR INCOME TAX.
- Assessable Income Or Profit là Thu Nhập Hoặc Lợi Nhuận Chịu Thuế.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Assessable Income Or Profit
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Assessable Income Or Profit là gì? (hay Thu Nhập Hoặc Lợi Nhuận Chịu Thuế nghĩa là gì?) Định nghĩa Assessable Income Or Profit là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Assessable Income Or Profit / Thu Nhập Hoặc Lợi Nhuận Chịu Thuế. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục