Audit Report
Audit Report là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Audit Report – Definition Audit Report – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Audit Report |
Tiếng Việt | Báo Cáo Của Kiểm Toán Viên |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Audit Report là gì?
Báo cáo của kiểm toán viên là một văn bản do kiểm toán viên lập trình bày về mục tiêu, phạm vi và kết quả của cuộc kiểm toán. Kết quả của cuộc kiểm toán bao gồm các phát hiện, kết luận (ý kiến) và các ý kiến tư vấn.
- Audit Report là Báo Cáo Của Kiểm Toán Viên.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Audit Report
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Audit Report là gì? (hay Báo Cáo Của Kiểm Toán Viên nghĩa là gì?) Định nghĩa Audit Report là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Audit Report / Báo Cáo Của Kiểm Toán Viên. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục