Market Risk Premium

    Market Risk Premium là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Market Risk Premium – Definition Market Risk Premium – Đầu tư Phân tích cơ bản

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Phí bảo hiểm rủi ro thị trường
    Chủ đề Đầu tư Phân tích cơ bản

    Định nghĩa – Khái niệm

    Market Risk Premium là gì?

    Phần bù rủi ro thị trường là sự khác biệt giữa lợi nhuận kỳ vọng vào một danh mục đầu tư thị trường và tỷ lệ rủi ro. Phần bù rủi ro thị trường là tương đương với độ dốc của đường thị trường chứng khoán (SML), một đại diện đồ họa của mô hình định giá tài sản vốn (CAPM). biện pháp CAPM đòi hỏi tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư cổ phần, và nó là một yếu tố quan trọng của lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại và định giá chiết khấu dòng tiền.

    • Market Risk Premium là Phí bảo hiểm rủi ro thị trường.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Phân tích cơ bản.

    Công thức – Cách tính

    Phí bảo hiểm rủi ro thị trường = Tỷ lệ hoàn vốn dự kiến ​​- Tỷ lệ không có rủi ro

    Ý nghĩa – Giải thích

    Market Risk Premium nghĩa là Phí bảo hiểm rủi ro thị trường.

    Phí bảo hiểm rủi ro thị trường bắt buộc và dự kiến giữa các nhà đầu tư là ​​khác nhau. Trong quá trình tính toán, nhà đầu tư cần phải cân nhắc chi phí cần thiết để có được khoản đầu tư.

    Với phí bảo hiểm rủi ro thị trường lịch sử, lợi nhuận sẽ khác nhau tùy thuộc vào công cụ mà nhà phân tích sử dụng. Đa số các nhà phân tích sử dụng S & P 500 làm chuẩn để tính toán hiệu suất thị trường trong quá khứ.

    Thông thường, lãi suất trái phiếu chính phủ là công cụ được sử dụng để xác định tỷ lệ hoàn vốn không rủi ro, vì nó thường ít hoặc không có rủi ro.

    Definition: The market risk premium is the difference between the expected return on a market portfolio and the risk-free rate. The market risk premium is equal to the slope of the security market line (SML), a graphical representation of the capital asset pricing model (CAPM). CAPM measures required rate of return on equity investments, and it is an important element of modern portfolio theory and discounted cash flow valuation.

    Ví dụ mẫu – Cách sử dụng

    S & P 500 tạo ra lợi nhuận 8% trong năm trước và lãi suất hiện tại của tín phiếu Kho bạc là 3,5%. Phí bảo hiểm rủi ro thị trường là 8% – 3,5% = 4,5%.

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Market Risk Premium

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Phân tích cơ bản Market Risk Premium là gì? (hay Phí bảo hiểm rủi ro thị trường nghĩa là gì?) Định nghĩa Market Risk Premium là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Market Risk Premium / Thị trường rủi ro cao cấp. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây