Operational Audit

    Operational Audit là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Operational Audit – Definition Operational Audit – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Kiểm Toán Hoạt Động
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Operational Audit là gì?

    Trong phân loại kiểm toán, kiểm toán hoạt động là một quá trình đánh giá có hệ thống về sự hữu hiệu, tính hiệu quả, và tính kinh tế của các hoạt động dưới sự kiểm soát của nhà quản lý và báo cáo cho các cá nhân thích hợp về kết quả của việc đánh giá, đồng thời đưa ra những kiến nghị để cải tiến.

    • Operational Audit là Kiểm Toán Hoạt Động.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Ý nghĩa – Giải thích

    Operational Audit nghĩa là Kiểm Toán Hoạt Động.

    Kiểm toán hoạt động đánh giá các hoạt động, nghiệp vụ dưới ba khía cạnh: – Tính kinh tế (Economy) – Tính hiệu quả (Efficiency)  – Sự hữu hiệu (Effectiveness) Một số đặc điểm của kiểm toán hoạt động là: – Chủ thể: chủ yếu là kiểm toán viên nội bộ – Kết thúc kiểm toán: phát hành Báo cáo kiểm toán và Thư quản lý – Cơ sở pháp lý: các văn bản pháp quy có liên quan – Khách thể: một bộ phận, một chương trình, dự án hoặc toàn bộ đơn vị được kiểm toán – Tính chất pháp lý của cuộc kiểm toán: phụ thuộc vào kiểm toán viên thực hiện.

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Operational Audit

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Operational Audit là gì? (hay Kiểm Toán Hoạt Động nghĩa là gì?) Định nghĩa Operational Audit là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Operational Audit / Kiểm Toán Hoạt Động. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây