Dead space Định nghĩa Dead space là gì? Dead space là Không gian chết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dead space – …
Remote Desktop Software Định nghĩa Remote Desktop Software là gì? Remote Desktop Software là Phần mềm Remote Desktop. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật …
Embedded SQL Định nghĩa Embedded SQL là gì? Embedded SQL là SQL nhúng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Embedded SQL – một …
Stock position Định nghĩa Stock position là gì? Stock position là Vị trí cổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stock position – …
ARS File File ARS là gì? Cách mở file .ARS? Những phần mềm mở file .ARS và sửa file lỗi. Convert N/A ARS file sang …
Petabyte Định nghĩa Petabyte là gì? Petabyte là petabyte. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Petabyte – một thuật ngữ thuộc nhóm Bits …
AX File File AX là gì? Cách mở file .AX? Những phần mềm mở file .AX và sửa file lỗi. Convert N/A AX file sang …
Legality Định nghĩa Legality là gì? Legality là Tính hợp pháp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Legality – một thuật ngữ được …
MDR File File MDR là gì? Cách mở file .MDR? Những phần mềm mở file .MDR và sửa file lỗi. Convert N/A MDR file sang …
MFS File File MFS là gì? Cách mở file .MFS? Những phần mềm mở file .MFS và sửa file lỗi. Convert Binary MFS file sang …
PCSAV File File PCSAV là gì? Cách mở file .PCSAV? Những phần mềm mở file .PCSAV và sửa file lỗi. Convert Binary PCSAV file sang …
Password Manager Định nghĩa Password Manager là gì? Password Manager là Password Manager. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Password Manager – một …
Boolean Định nghĩa Boolean là gì? Boolean là Boolean. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Boolean – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology …
LIT File File LIT là gì? Cách mở file .LIT? Những phần mềm mở file .LIT và sửa file lỗi. Convert N/A LIT file sang …
Incurred but not reported Định nghĩa Incurred but not reported là gì? Incurred but not reported là Phát sinh nhưng không được báo cáo. Đây …
DT9019 File File DT9019 là gì? Cách mở file .DT9019? Những phần mềm mở file .DT9019 và sửa file lỗi. Convert N/A DT9019 file sang …
Mainstream economics Định nghĩa Mainstream economics là gì? Mainstream economics là Kinh tế chủ đạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mainstream economics …
International Bank Account Number (IBAN) Định nghĩa International Bank Account Number (IBAN) là gì? International Bank Account Number (IBAN) là Số tài khoản Ngân hàng …
Amazon Cloud Drive Amazon Cloud Drive là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng …
Operational Data Store (ODS) Định nghĩa Operational Data Store (ODS) là gì? Operational Data Store (ODS) là Store Data hoạt động (ODS). Đây là nghĩa …
Product comparison advertising Định nghĩa Product comparison advertising là gì? Product comparison advertising là Quảng cáo so sánh sản phẩm. Đây là nghĩa tiếng Việt …
293 File File 293 là gì? Cách mở file .293? Những phần mềm mở file .293 và sửa file lỗi. Convert N/A 293 file sang …
LUA File File LUA là gì? Cách mở file .LUA? Những phần mềm mở file .LUA và sửa file lỗi. Convert Text LUA file sang …
GBA File File GBA là gì? Cách mở file .GBA? Những phần mềm mở file .GBA và sửa file lỗi. Convert Binary GBA file sang …
AVS File File AVS là gì? Cách mở file .AVS? Những phần mềm mở file .AVS và sửa file lỗi. Convert N/A AVS file sang …
Intermediate care facility Định nghĩa Intermediate care facility là gì? Intermediate care facility là Cơ sở chăm sóc trung gian. Đây là nghĩa tiếng Việt …
EFA File File EFA là gì? Cách mở file .EFA? Những phần mềm mở file .EFA và sửa file lỗi. Convert N/A EFA file sang …
Speech Analytics Định nghĩa Speech Analytics là gì? Speech Analytics là Speech Analytics. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Speech Analytics – một …
PRIM File File PRIM là gì? Cách mở file .PRIM? Những phần mềm mở file .PRIM và sửa file lỗi. Convert N/A PRIM file sang …
ChemDraw Ultra ChemDraw Ultra là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông …
XLR File File XLR là gì? Cách mở file .XLR? Những phần mềm mở file .XLR và sửa file lỗi. Convert Binary XLR file sang …
Organizational capability Định nghĩa Organizational capability là gì? Organizational capability là Khả năng tổ chức. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Organizational capability …
Small Form-Factor Pluggable Transceiver (SFP) Định nghĩa Small Form-Factor Pluggable Transceiver (SFP) là gì? Small Form-Factor Pluggable Transceiver (SFP) là Small Form-Factor Pluggable Thu (SFP). …
Monopoly Định nghĩa Monopoly là gì? Monopoly là Sự độc quyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Monopoly – một thuật ngữ được …
Base Định nghĩa Base là gì? Base là Căn cứ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Base – một thuật ngữ được sử …
Microsoft Windows Photos Microsoft Windows Photos là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng …
News Server Định nghĩa News Server là gì? News Server là Tin tức Máy chủ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ News Server …
FLR File File FLR là gì? Cách mở file .FLR? Những phần mềm mở file .FLR và sửa file lỗi. Convert N/A FLR file sang …
Corporate Owned, Personally Enabled (COPE) Định nghĩa Corporate Owned, Personally Enabled (COPE) là gì? Corporate Owned, Personally Enabled (COPE) là Corporate nước, Cá nhân Enabled …
Regression Testing Định nghĩa Regression Testing là gì? Regression Testing là Kiểm tra hồi quy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Regression Testing …
Motorola Droid X Định nghĩa Motorola Droid X là gì? Motorola Droid X là Motorola Droid X. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ …
Intelligent Transportation System (ITS) Định nghĩa Intelligent Transportation System (ITS) là gì? Intelligent Transportation System (ITS) là Thông minh Hệ thống Giao thông vận tải …
Activity based budgeting (ABB) Định nghĩa Activity based budgeting (ABB) là gì? Activity based budgeting (ABB) là Hoạt động dựa trên ngân sách (ABB). Đây …
Brand essence Định nghĩa Brand essence là gì? Brand essence là Bản chất thương hiệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Brand essence …
Jumbo loan Định nghĩa Jumbo loan là gì? Jumbo loan là Vay jumbo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Jumbo loan – một …
AAX File File AAX là gì? Cách mở file .AAX? Những phần mềm mở file .AAX và sửa file lỗi. Convert N/A AAX file sang …
Customer requirements Định nghĩa Customer requirements là gì? Customer requirements là Yêu cầu của khách hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Customer …
LIBOR rates Định nghĩa LIBOR rates là gì? LIBOR rates là LIBOR giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ LIBOR rates – một …
Chief operating officer (COO) Định nghĩa Chief operating officer (COO) là gì? Chief operating officer (COO) là Giám đốc điều hành (COO). Đây là nghĩa …
First Person Shooter (FPS) Định nghĩa First Person Shooter (FPS) là gì? First Person Shooter (FPS) là First Person Shooter (FPS). Đây là nghĩa tiếng …
Realized profit/loss Định nghĩa Realized profit/loss là gì? Realized profit/loss là Nhận ra lợi nhuận / lỗ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ …
Walt Disney Định nghĩa Walt Disney là gì? Walt Disney là Walt Disney. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Walt Disney – một …
Versus (v. or vs.) Định nghĩa Versus (v. or vs.) là gì? Versus (v. or vs.) là So với (v. hoặc vs). Đây là nghĩa …
Chief Knowledge Officer (CKO) Định nghĩa Chief Knowledge Officer (CKO) là gì? Chief Knowledge Officer (CKO) là Giám đốc Kiến thức (cko). Đây là nghĩa …
Diode Định nghĩa Diode là gì? Diode là Diode. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Diode – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology …
Relevant Định nghĩa Relevant là gì? Relevant là Liên quan, thích hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Relevant – một thuật ngữ …
MultiSigno Verify MultiSigno Verify là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông …
Dual-Homed Host Định nghĩa Dual-Homed Host là gì? Dual-Homed Host là Dual-homed host. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dual-Homed Host – một …
FBA File File FBA là gì? Cách mở file .FBA? Những phần mềm mở file .FBA và sửa file lỗi. Convert N/A FBA file sang …
SDS File File SDS là gì? Cách mở file .SDS? Những phần mềm mở file .SDS và sửa file lỗi. Convert N/A SDS file sang …
Idea generation Định nghĩa Idea generation là gì? Idea generation là Thế hệ ý tưởng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Idea generation …
UFP File File UFP là gì? Cách mở file .UFP? Những phần mềm mở file .UFP và sửa file lỗi. Convert N/A UFP file sang …
Absolute error Định nghĩa Absolute error là gì? Absolute error là Sai số tuyệt đối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Absolute error …
Counter-Googling Định nghĩa Counter-Googling là gì? Counter-Googling là Counter-Googling. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Counter-Googling – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology …
Interexchange Carrier (IXC) Định nghĩa Interexchange Carrier (IXC) là gì? Interexchange Carrier (IXC) là Interexchange Carrier (IXC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ …
Association of Southeast Asian Nations (ASEAN) Định nghĩa Association of Southeast Asian Nations (ASEAN) là gì? Association of Southeast Asian Nations (ASEAN) là Hiệp hội …
Pink sheets Định nghĩa Pink sheets là gì? Pink sheets là Tấm màu hồng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pink sheets – …
Cord Định nghĩa Cord là gì? Cord là Dây. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cord – một thuật ngữ được sử dụng …
On demand Định nghĩa On demand là gì? On demand là Theo yêu cầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ On demand – …
Ream Định nghĩa Ream là gì? Ream là Ram giấy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ream – một thuật ngữ được sử …
Semantic Zoom Định nghĩa Semantic Zoom là gì? Semantic Zoom là Semantic zoom. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Semantic Zoom – một …
Firefox Định nghĩa Firefox là gì? Firefox là Firefox. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Firefox – một thuật ngữ được sử dụng …
MODD File File MODD là gì? Cách mở file .MODD? Những phần mềm mở file .MODD và sửa file lỗi. Convert N/A MODD file sang …
F3F File File F3F là gì? Cách mở file .F3F? Những phần mềm mở file .F3F và sửa file lỗi. Convert N/A F3F file sang …
PPG File File PPG là gì? Cách mở file .PPG? Những phần mềm mở file .PPG và sửa file lỗi. Convert N/A PPG file sang …
Direct Attached Storage (DAS) Định nghĩa Direct Attached Storage (DAS) là gì? Direct Attached Storage (DAS) là Chỉ đạo Attached Storage (DAS). Đây là nghĩa …
U24 File File U24 là gì? Cách mở file .U24? Những phần mềm mở file .U24 và sửa file lỗi. Convert N/A U24 file sang …
Very Large Database (VLDB) Định nghĩa Very Large Database (VLDB) là gì? Very Large Database (VLDB) là Cơ sở dữ liệu rất lớn (VLDB). Đây …
IC3 File File IC3 là gì? Cách mở file .IC3? Những phần mềm mở file .IC3 và sửa file lỗi. Convert Binary IC3 file sang …
Iterative and Incremental Development Định nghĩa Iterative and Incremental Development là gì? Iterative and Incremental Development là Lặp đi lặp lại và Phát triển cộng …
Credit note Định nghĩa Credit note là gì? Credit note là Ghi chú tín dụng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Credit note …
GPS Định nghĩa GPS là gì? GPS là GPS. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ GPS – một thuật ngữ thuộc nhóm Technical …
LEGO Universe Repair Tool LEGO Universe Repair Tool là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn …
Adjust Định nghĩa Adjust là gì? Adjust là Điều chỉnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Adjust – một thuật ngữ được sử …
IOP File File IOP là gì? Cách mở file .IOP? Những phần mềm mở file .IOP và sửa file lỗi. Convert N/A IOP file sang …
Roxio Retrieve Roxio Retrieve là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông …
Rendering Định nghĩa Rendering là gì? Rendering là Rendering. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rendering – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology …
Human resources planning Định nghĩa Human resources planning là gì? Human resources planning là Kế hoạch hóa nguồn nhân lực. Đây là nghĩa tiếng Việt …
General aggregate limit Định nghĩa General aggregate limit là gì? General aggregate limit là Giới hạn tổng hợp chung. Đây là nghĩa tiếng Việt của …
Adobe Scout Adobe Scout là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông …
Signal to noise ratio Định nghĩa Signal to noise ratio là gì? Signal to noise ratio là Tín hiệu để tỷ lệ tiếng ồn. Đây …
PSI File File PSI là gì? Cách mở file .PSI? Những phần mềm mở file .PSI và sửa file lỗi. Convert N/A PSI file sang …
YAB File File YAB là gì? Cách mở file .YAB? Những phần mềm mở file .YAB và sửa file lỗi. Convert Text YAB file sang …
Image Recognition Định nghĩa Image Recognition là gì? Image Recognition là Hình ảnh Recognition. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Image Recognition – …
Hybrid Electric Vehicle (HEV) Định nghĩa Hybrid Electric Vehicle (HEV) là gì? Hybrid Electric Vehicle (HEV) là Lai Electric Vehicle (HEV). Đây là nghĩa tiếng …
Coverage ratio Định nghĩa Coverage ratio là gì? Coverage ratio là Tỷ lệ phủ sóng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Coverage ratio …
Cyberstalking Định nghĩa Cyberstalking là gì? Cyberstalking là Quấy rối qua mạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cyberstalking – một thuật ngữ …
864 File File 864 là gì? Cách mở file .864? Những phần mềm mở file .864 và sửa file lỗi. Convert N/A 864 file sang …
Self-actualization Định nghĩa Self-actualization là gì? Self-actualization là Tự hiện thực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Self-actualization – một thuật ngữ được …
Bandwidth Meter Định nghĩa Bandwidth Meter là gì? Bandwidth Meter là Bandwidth Meter. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bandwidth Meter – một …
XZX File File XZX là gì? Cách mở file .XZX? Những phần mềm mở file .XZX và sửa file lỗi. Convert N/A XZX file sang …
BMF File File BMF là gì? Cách mở file .BMF? Những phần mềm mở file .BMF và sửa file lỗi. Convert N/A BMF file sang …
Accepted draft Định nghĩa Accepted draft là gì? Accepted draft là Dự thảo được chấp nhận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accepted …
Decentralized Application (DApp) Định nghĩa Decentralized Application (DApp) là gì? Decentralized Application (DApp) là Ứng dụng phân cấp (DApp). Đây là nghĩa tiếng Việt của …
Tolerable upper intake level (UL) Định nghĩa Tolerable upper intake level (UL) là gì? Tolerable upper intake level (UL) là Chấp nhận được trên mức …
Complex Định nghĩa Complex là gì? Complex là Phức tạp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Complex – một thuật ngữ được sử …
Proxy indicator Định nghĩa Proxy indicator là gì? Proxy indicator là Chỉ ủy quyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Proxy indicator – …
Premium and dispersion credit plan Định nghĩa Premium and dispersion credit plan là gì? Premium and dispersion credit plan là Kế hoạch bảo hiểm và …
FGC File File FGC là gì? Cách mở file .FGC? Những phần mềm mở file .FGC và sửa file lỗi. Convert N/A FGC file sang …
Cancel Định nghĩa Cancel là gì? Cancel là Hủy bỏ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cancel – một thuật ngữ được sử …
Amenities Định nghĩa Amenities là gì? Amenities là Tiện nghi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Amenities – một thuật ngữ được sử …