Boardroom
Boardroom là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Boardroom – Definition Boardroom – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Boardroom |
Tiếng Việt | Phòng họp |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Boardroom là gì?
Bên cạnh định nghĩa chung là phòng họp trong một văn phòng, trong cộng đồng đầu tư, phòng họp (boardroom) có thể đề cập cụ thể hơn đến một căn phòng được sử dụng trong văn phòng môi giới chứng khoán. Phòng họp là nơi khách hàng và các thành viên của một công ty trên sàn chứng khoán có thể gặp gỡ với những người đại diện chính thức. Họ gặp nhau ở đây để thảo luận về việc đầu tư, nhận báo giá cổ phiếu và đặt giao dịch.
- Boardroom là Phòng họp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
Boardroom nghĩa là Phòng họp.
Phòng họp thường có các thiết bị công nghệ mới nhất, chẳng hạn như thiết bị đầu cuối Bloomberg (Bloomberg terminals) hoặc các hệ thống báo giá hiện đại khác. Các phòng họp tại các công ty lớn cũng thường có TV màn hình lớn và các thiết bị cung cấp tin tức kinh doanh đa phương tiện khác. Một số công ty hoàn toàn không sử dụng các phòng họp này, nhưng cho phép khách hàng gặp gỡ các nhà môi giới tại văn phòng cá nhân của họ.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Boardroom
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Boardroom là gì? (hay Phòng họp nghĩa là gì?) Định nghĩa Boardroom là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Boardroom / Phòng họp. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục