Accelerate
Accelerate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Accelerate – Definition Accelerate – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Accelerate |
Tiếng Việt | Làm Nhanh Thêm, Gia Tốc |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Accelerate là gì?
Tăng tốc để làm cho nhanh hơn; nguyên nhân để di chuyển hay tiến nhanh hơn; vội vàng; cho một tốc độ tiến triển cao hơn để tăng tốc chuyển động hay tốc độ chuyển động; để đẩy nhanh việc truyền tải trí thông minh; để thúc đẩy sự phát triển của cây trồng hay sự tiến bộ của kiến thức…
- Accelerate là Làm Nhanh Thêm, Gia Tốc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
Accelerate nghĩa là Làm Nhanh Thêm, Gia Tốc.
Accelerate có nghĩa là tăng tốc. Một chiếc ô tô tăng tốc khi bạn đạp ga. Bạn có thể đẩy nhanh quá trình xin thị thực nếu bạn tình cờ biết ai đó làm việc trong lãnh sự quán.
Ngoài ra trong cơ học, Accelerate còn có nghĩa là gia tốc. Gia tốc là tốc độ thay đổi vận tốc của một vật theo thời gian. Gia tốc là đại lượng vectơ. Định hướng của gia tốc của một vật được xác định bởi hướng của lực thuần tác dụng lên vật đó.nghịch với khối lượng của vật thể đó.
Definition: Accelerate to make quicker; cause to move or advance faster; hasten; give a higher rate of progress to accelerate motion or the rate of motion; to accelerate the transmission of intelligence; to accelerate the growth of a plant or the progress of knowledge…
Ví dụ mẫu – Cách sử dụng
Ví dụ, khi một chiếc xe xuất phát từ điểm dừng (vận tốc bằng không, trong hệ quy chiếu quán tính) và chuyển động trên đường thẳng với tốc độ tăng dần, nó đang tăng tốc theo hướng chuyển động. Nếu xe quay đầu, một gia tốc xảy ra theo hướng mới và thay đổi vectơ chuyển động của nó. Gia tốc của xe theo hướng chuyển động hiện tại của nó được gọi là gia tốc thẳng.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Accelerate
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Accelerate là gì? (hay Làm Nhanh Thêm, Gia Tốc nghĩa là gì?) Định nghĩa Accelerate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Accelerate / Làm Nhanh Thêm, Gia Tốc. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục