Q

    Q là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Q – Definition Q – Chứng khoán Chiến lược đầu tư chứng khoán

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Q
    Chủ đề Chứng khoán Chiến lược đầu tư chứng khoán

    Định nghĩa – Khái niệm

    Q là gì?

    Bức thư Q đã từng là một phần của biểu tượng ticker cho kinh doanh chứng khoán trên sàn Nasdaq, chỉ rõ rằng một công ty cụ thể là trong thủ tục phá sản. Nếu chữ cái Q xuất hiện như lá thư cuối cùng của một biểu tượng NASDAQ, nó có nghĩa là “phá sản: tổ chức phát hành đã đệ đơn xin phá sản,” như Nasdaq đặt nó.

    • Q là Q.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán Chiến lược đầu tư chứng khoán.

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Q

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán Chiến lược đầu tư chứng khoán Q là gì? (hay Q nghĩa là gì?) Định nghĩa Q là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Q / Q. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây