Membership
Membership là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Membership – Definition Membership – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Membership |
Tiếng Việt | Tư Cách Thành Viên, Tổng Số Thành Viên |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Membership là gì?
- Membership là Tư Cách Thành Viên, Tổng Số Thành Viên.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Membership
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Membership là gì? (hay Tư Cách Thành Viên, Tổng Số Thành Viên nghĩa là gì?) Định nghĩa Membership là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Membership / Tư Cách Thành Viên, Tổng Số Thành Viên. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục