Registered Trademark (Registered Trade Mark)
Registered Trademark (Registered Trade Mark) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Registered Trademark (Registered Trade Mark) – Definition Registered Trademark (Registered Trade Mark) – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Registered Trademark (Registered Trade Mark) |
Tiếng Việt | Nhãn Hiệu Đã Đăng Kí |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Registered Trademark (Registered Trade Mark) là gì?
- Registered Trademark (Registered Trade Mark) là Nhãn Hiệu Đã Đăng Kí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Registered Trademark (Registered Trade Mark)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Registered Trademark (Registered Trade Mark) là gì? (hay Nhãn Hiệu Đã Đăng Kí nghĩa là gì?) Định nghĩa Registered Trademark (Registered Trade Mark) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Registered Trademark (Registered Trade Mark) / Nhãn Hiệu Đã Đăng Kí. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục