tudien

tudien

Windows Remote Management (WinRM)

Windows Remote Management (WinRM) Định nghĩa Windows Remote Management (WinRM) là gì? Windows Remote Management (WinRM) là Windows Remote Management (WinRM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Windows Remote Management (WinRM) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology…

XML Schema

XML Schema Định nghĩa XML Schema là gì? XML Schema là XML Schema. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ XML Schema – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…

Manufacturing inventory

Manufacturing inventory Định nghĩa Manufacturing inventory là gì? Manufacturing inventory là Sản xuất hàng tồn kho. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Manufacturing inventory – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm:…

Means ends analysis (MEA)

Means ends analysis (MEA) Định nghĩa Means ends analysis (MEA) là gì? Means ends analysis (MEA) là Phân tích phương tiện đầu (MEA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Means ends analysis (MEA) – một thuật ngữ được…

Womb to tomb

Womb to tomb Định nghĩa Womb to tomb là gì? Womb to tomb là Tử cung để ngôi mộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Womb to tomb – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực…

SOA

SOA Định nghĩa SOA là gì? SOA là SOA. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ SOA – một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 9/10 Viết tắt của “Dịch…

Biologic half life

Biologic half life Định nghĩa Biologic half life là gì? Biologic half life là Thời gian bán thải. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Biologic half life – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…

Mobile Search Engine Optimization (Mobile SEO)

Mobile Search Engine Optimization (Mobile SEO) Định nghĩa Mobile Search Engine Optimization (Mobile SEO) là gì? Mobile Search Engine Optimization (Mobile SEO) là Mobile Search Engine Optimization (SEO di động). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mobile Search…

Fact sheet

Fact sheet Định nghĩa Fact sheet là gì? Fact sheet là Tờ thông tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fact sheet – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…

Null-Coalescing Operator

Null-Coalescing Operator Định nghĩa Null-Coalescing Operator là gì? Null-Coalescing Operator là Null-coalescing điều hành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Null-Coalescing Operator – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…

Article Spinner

Article Spinner Định nghĩa Article Spinner là gì? Article Spinner là Điều Spinner. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Article Spinner – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…

Delete

Delete Định nghĩa Delete là gì? Delete là Xóa bỏ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Delete – một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 1/10 Xóa là thuật…