Category Tìm tên File

Working file

Working file Định nghĩa Working file là gì? Working file là Tập tin làm việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Working file – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

Elemental

Elemental Định nghĩa Elemental là gì? Elemental là Nguyên chất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Elemental – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích…

Modulation Fallback

Modulation Fallback Định nghĩa Modulation Fallback là gì? Modulation Fallback là Điều chế dự phòng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Modulation Fallback – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ…

Speculative transaction

Speculative transaction Định nghĩa Speculative transaction là gì? Speculative transaction là Giao dịch đầu cơ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Speculative transaction – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật…

Radiation

Radiation Định nghĩa Radiation là gì? Radiation là Sự bức xạ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Radiation – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải…

Image Map

Image Map Định nghĩa Image Map là gì? Image Map là Hình ảnh bản đồ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Image Map – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ…

YouCam

YouCam YouCam là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download YouCam – NA Phần mềm YouCam     Phần mềm YouCam – Giá từ…

Favorite Icon (Favicon)

Favorite Icon (Favicon) Định nghĩa Favorite Icon (Favicon) là gì? Favorite Icon (Favicon) là Biểu tượng yêu thích (Favicon). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Favorite Icon (Favicon) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công…

CVM File

CVM File File CVM là gì? Cách mở file .CVM? Những phần mềm mở file .CVM và sửa file lỗi. Convert N/A CVM file sang định dạng khác. .CVM File Extension     File name CVM File File Type File…

Certificate Authority Server

Certificate Authority Server Định nghĩa Certificate Authority Server là gì? Certificate Authority Server là Certificate Authority máy chủ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certificate Authority Server – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ…

Network Video Recorder (NVR)

Network Video Recorder (NVR) Định nghĩa Network Video Recorder (NVR) là gì? Network Video Recorder (NVR) là Ghi video kĩ thuật mạng (NVR). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Video Recorder (NVR) – một thuật ngữ thuộc…

Land degradation

Land degradation Định nghĩa Land degradation là gì? Land degradation là Xói mòn đất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Land degradation – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…